Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, phần thuỷ động /
Gồm 9 chương: Những khái niệm cơ bản và tính chất vật lý của chất lỏng; Tĩnh học chất lỏng; động học môi trường liên tục; Động lực học môi trường liên tục;Động lực học chất lỏng thực; Chuyển động phẳng có thể của chất lỏng không nén được; Chuyển...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & THCN,
1979
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03197nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017653 | ||
005 | 20150529104033.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024750 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 532 |2 14 | ||
090 | |a 532 |b NG-C(1) 1979 | ||
094 | |a 22.253 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Chí, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. |n Tập 1, |p phần thuỷ động / |c Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b ĐH & THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 337 tr. | ||
520 | |a Gồm 9 chương: Những khái niệm cơ bản và tính chất vật lý của chất lỏng; Tĩnh học chất lỏng; động học môi trường liên tục; Động lực học môi trường liên tục;Động lực học chất lỏng thực; Chuyển động phẳng có thể của chất lỏng không nén được; Chuyển | ||
653 | |a Chất lỏng thực | ||
653 | |a Cơ học chất lỏng | ||
653 | |a Môi trường liên tục | ||
653 | |a Thuỷ động | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Dy | |
700 | 1 | |a Phùng, Văn Khương | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 235 |d 235 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3165 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT000227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3166 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT003543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3167 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT006859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3168 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT010175 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3169 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT013491 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3170 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT016807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3171 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT020123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3172 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT023439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3173 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT026755 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3174 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT030071 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3175 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK000227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3176 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK001227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3177 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK002227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3178 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK003227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |