Introduction to linear algebra /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Wellesley, MA :
Wellesley-Cambridge Press,
c2009
|
Phiên bản: | 4th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01671nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000110559 | ||
005 | 20150529105142.0 | ||
008 | 110301 xxu 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780980232714 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a US | ||
082 | |a 512 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b STR 2009 | ||
100 | 1 | |a Strang, Gilbert. | |
245 | 1 | 0 | |a Introduction to linear algebra / |c Gilbert Strang |
250 | |a 4th ed. | ||
260 | |a Wellesley, MA : |b Wellesley-Cambridge Press, |c c2009 | ||
300 | |a ix, 574 p. : |b ill. ; |c 24 cm | ||
500 | |a Includes index. | ||
650 | 0 | |a Algebras, Linear |v Textbooks. | |
650 | 0 | |a Álgebra linear. | |
650 | 0 | |a Lineare Algebra. | |
653 | |a Đại số tuyết tính | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2315 |d 2315 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 16618 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 512 |p TK004004 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 16619 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 512 |p TK004306 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 16620 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 512 |p TK004608 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 16621 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 512 |p TK004910 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 16622 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 512 |p TK005212 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |