Điện tử hạt nhân /
Giới thiệu một số thiết bị điện tử hạt nhân: Hệ khuyếch đại xung điện tử đetectơ bức xạ. hệ đếm và chỉ thị số xung, hệ phân tích xung theo biên độ, theo thời gian và theo dạng xung.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03018nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017615 | ||
005 | 20150529104031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024711 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 539.7 | ||
090 | |a 539.7 |b NG-H 1980 | ||
094 | |a 22.381.9 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Quang Huy, |d 1950?- | |
245 | 1 | 0 | |a Điện tử hạt nhân / |c Ngô quang Huy, Nguyễn Hữu Xý |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1980 | ||
300 | |a 459 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu một số thiết bị điện tử hạt nhân: Hệ khuyếch đại xung điện tử đetectơ bức xạ. hệ đếm và chỉ thị số xung, hệ phân tích xung theo biên độ, theo thời gian và theo dạng xung. | ||
653 | |a Hệ khuyếch đại | ||
653 | |a Hệ đếm | ||
653 | |a Nguồn một chiều | ||
653 | |a Xung điện tử | ||
653 | |a Đetectơ | ||
653 | |a Điện tử hạt nhân | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Xý | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 231 |d 231 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3109 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT000223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3110 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT003539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3111 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT006855 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3112 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT010171 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3113 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT013487 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3114 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT016803 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3115 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT020119 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3116 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT023435 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT026751 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT030067 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3119 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK000223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3120 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK001223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3121 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK002223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 3122 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK003223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |