Điện động lực học /

Giới thiệu về thuyết tương đối; Trường điện từ trong chân không; Trường điện từ trong môi trường liên tục; Điện trường không đổi; Từ trường không đổi. Trường điện từ chuẩn dừng. Sự truyền sóng điện từ tự do; Lý thuyết bức xạ sóng điện từ....

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Phúc Thuần
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1996
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03015nam a2200457 a 4500
001 dlc000000019
005 20150529103751.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000019 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 537 
090 |a 537  |b NG-T 1996 
094 |a 22.313z73 
100 1 |a Nguyễn, Phúc Thuần 
245 1 0 |a Điện động lực học /  |c Nguyễn Phúc Thuần 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1996 
300 |a 270 tr. 
520 |a Giới thiệu về thuyết tương đối; Trường điện từ trong chân không; Trường điện từ trong môi trường liên tục; Điện trường không đổi; Từ trường không đổi. Trường điện từ chuẩn dừng. Sự truyền sóng điện từ tự do; Lý thuyết bức xạ sóng điện từ. 
653 |a Giáo trình 
653 |a Trường điện từ 
653 |a Từ trường không đổi 
653 |a Điện trường không đổi 
653 |a Điện động lực học 
942 |c GT 
999 |c 23  |d 23 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 197  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT000015  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 198  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT003331  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 199  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT006647  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 200  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT009963  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 201  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT013279  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 202  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT016595  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 203  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT019911  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 204  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT023227  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 205  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT026543  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 206  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p GT029859  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 207  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p TK000015  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 208  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p TK001015  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 209  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p TK002015  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 537_000000000000000  |7 0  |9 210  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 537   |p TK003015  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK