Phương trình vi phân. Tập 2 /
Hệ phương trình vi phân. Sự tồn tại và duy nhất nghiệm. Sơ lược về lý thuyết ổn định. Phương trình đạo hàm riêng cấp một tuyến tính. Phương trình đạo hàm riêng cấp một phi tuyến.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1970
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03003nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017599 | ||
005 | 20150529104029.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024694 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b HO-Đ(2) 1970 | ||
094 | |a 22.161.6 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Hữu Đường | |
245 | 1 | 0 | |a Phương trình vi phân. |n Tập 2 / |c Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1970 | ||
300 | |a 158 tr. | ||
520 | |a Hệ phương trình vi phân. Sự tồn tại và duy nhất nghiệm. Sơ lược về lý thuyết ổn định. Phương trình đạo hàm riêng cấp một tuyến tính. Phương trình đạo hàm riêng cấp một phi tuyến. | ||
653 | |a Lý thuyết ổn định | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
653 | |a Phương trình đạo hàm riêng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thế Hoàn, |d 1941-2011 | |
700 | 1 | |a Võ, Đức Tôn | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 229 |d 229 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3081 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3082 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003537 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3083 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3084 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3085 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013485 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3086 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3087 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020117 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3088 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3089 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026749 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3090 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3091 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3092 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3093 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3094 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |