Bài tập lý thuyết hàm biến phức /
Giới thiệu về số phức và hàm biến phức. Những ánh xạ bảo giác liên hệ với các hàm sơ cấp. Tích phân và chuỗi luỹ thừa. Tích vô hạn. Hàm nguyên và hàm phân hình...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03013nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017597 | ||
005 | 20150529104028.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024692 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b VON 1979 | ||
094 | |a 22.161.5 | ||
100 | 1 | |a Vonkovưski, L.I. | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập lý thuyết hàm biến phức / |c L.I. Vonkovưski, G.L. Lunxơ ; Ngd. : Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 619 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu về số phức và hàm biến phức. Những ánh xạ bảo giác liên hệ với các hàm sơ cấp. Tích phân và chuỗi luỹ thừa. Tích vô hạn. Hàm nguyên và hàm phân hình... | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Chuỗi luỹ thừa | ||
653 | |a Hàm biến phức | ||
653 | |a Tích phân | ||
653 | |a Tích phân loại Côsi | ||
700 | 1 | |a Lunxơ, G.L. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 228 |d 228 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3067 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3068 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003536 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3069 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3070 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010168 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3071 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013484 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3072 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016800 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3073 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3074 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023432 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3077 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3078 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3079 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3080 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |