Kuby immunology
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York :
W.H. Freeman,
c2007.
|
Phiên bản: | 6th ed. / |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02110nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000109129 | ||
005 | 20150529105134.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | |a 1429202114 | ||
020 | |a 9781429202114 | ||
035 | |a VNU100120334 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
082 | |a 616.07/9 |2 22 | ||
090 | |a 616.07 |b KIN 2007 | ||
100 | 1 | |a Kindt, Thomas J., |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Kuby immunology |
250 | |a 6th ed. / |b Thomas J. Kindt, Richard A. Goldsby, Barbara A. Osborne. | ||
260 | |a New York : |b W.H. Freeman, |c c2007. | ||
300 | |a xxii, 574, A-31, G-12, AN-27, I-27 p. : |b ill. (some col.) ; |c 28 cm | ||
500 | |a Rev. ed. of: Immunology / [edited by] Richard A. Goldsby ... [et al.]. 5th ed. c2003 | ||
504 | |a Includes bibliographical references and index | ||
650 | 1 | 2 | |a Immune System |
650 | 2 | 2 | |a Immunity |
650 | 0 | |a Immunology | |
653 | |a Bệnh học | ||
653 | |a Hệ thống miễn dịch | ||
653 | |a Miễn dịch học | ||
700 | 1 | |a Goldsby, Richard A. | |
700 | 1 | |a Kuby, Janis. | |
700 | 1 | |a Osborne, Barbara Anne. | |
730 | |a Immunology | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2279 |d 2279 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 616_070000000000000_9_2_22 |7 0 |9 16439 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 616.07/9 |o 2 22 |p TK004265 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 616_070000000000000_9_2_22 |7 0 |9 16440 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 616.07/9 |o 2 22 |p TK004567 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 616_070000000000000_9_2_22 |7 0 |9 16441 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 616.07/9 |o 2 22 |p TK004869 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 616_070000000000000_9_2_22 |7 0 |9 16442 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 616.07/9 |o 2 22 |p TK005171 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 616_070000000000000_9_2_22 |7 0 |9 16443 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 616.07/9 |o 2 22 |p TK005473 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |