Lý thuyết nửa nhóm. Tập 2 /
Gồm: Iđêan tối thiểu và điều kiện tối thiểu; Nửa nhóm ngược; Nửa nhóm đơn; Nửa nhóm xác định hữu hạn và tính tự do có chập; Tương đẳng; Nhúng chìm nửa nhóm vào nhóm.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03039nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017566 | ||
005 | 20150529104027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024652 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512 | ||
090 | |a 512 |b CLI(2) 1979 | ||
094 | |a 22.144 | ||
100 | 1 | |a Cliphớt, A.H. | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết nửa nhóm. |n Tập 2 / |c A.H. Cliphớt, G.B. Prestơn ; Ngd. : Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ |
260 | |a H. : |b ĐH & THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 580 tr. | ||
520 | |a Gồm: Iđêan tối thiểu và điều kiện tối thiểu; Nửa nhóm ngược; Nửa nhóm đơn; Nửa nhóm xác định hữu hạn và tính tự do có chập; Tương đẳng; Nhúng chìm nửa nhóm vào nhóm. | ||
653 | |a Iđêan tối thiểu | ||
653 | |a Lý thuyết nhóm | ||
653 | |a Nửa nhóm | ||
653 | |a Nửa nhóm ngược | ||
653 | |a Tương đẳng | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Kỳ | |
700 | 1 | |a Prestơn, G.B. | |
700 | 1 | |a Trần, Văn Hạo, |d 1935- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 226 |d 226 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3039 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3040 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT003534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3041 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT006850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3042 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3043 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT013482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3044 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT016798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3045 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3046 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT023430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3047 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT026746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3048 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3049 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3050 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3051 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3052 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |