Fundamentals of applied electromagnetics /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston :
Prentice Hall,
2010
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01655nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000108082 | ||
005 | 20150529105128.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780132139311 | ||
035 | |a VNU100119257 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
082 | |a 621.3 |2 22 | ||
090 | |a 621.3 |b ULA 2010 | ||
100 | 1 | |a Ulaby, Fawwaz T. |q (Fawwaz Tayssir), |d 1943- | |
245 | 1 | 0 | |a Fundamentals of applied electromagnetics / |c Fawwaz T. Ulaby, Eric Michielssen, Umberto Ravaioli |
260 | |a Boston : |b Prentice Hall, |c 2010 | ||
300 | |a 498 p. + |e CD-ROM | ||
650 | 0 | |a Electromagnetism | |
653 | |a Phương tiện truyền thông | ||
653 | |a Điện từ học | ||
700 | 1 | |a Michielssen, Eric | |
700 | 1 | |a Ravaioli, Umberto | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2257 |d 2257 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_300000000000000 |7 0 |9 16329 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |p TK004241 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_300000000000000 |7 0 |9 16330 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |p TK004543 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_300000000000000 |7 0 |9 16331 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |p TK004845 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_300000000000000 |7 0 |9 16332 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |p TK005147 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_300000000000000 |7 0 |9 16333 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |p TK005449 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |