Phép tính ten xơ và một số ứng dụng trong cơ học vật lý /

Trình bầy về phép tính ten xơ, các khái niệm cơ bản về ten xơ; Phép tính đại số và phép tính vi phân đối với ten xơ chủ yếu trong không gian ơclit không gian biman. Một số ứng dụng của tenxơ để thiết lập các hệ thức cơ sở của cơ học môi trường l...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đào, Huy Bích, 1937-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH & THCN, 1977
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03009nam a2200433 a 4500
001 dlc000017562
005 20150529104026.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024646 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a vn 
082 |a 530.15 
090 |a 530.15  |b ĐA-B 1977 
094 |a 22.151.57:22.311 
100 1 |a Đào, Huy Bích,  |d 1937- 
245 1 0 |a Phép tính ten xơ và một số ứng dụng trong cơ học vật lý /  |c Đào Huy Bích 
260 |a H. :  |b ĐH & THCN,  |c 1977 
300 |a 514 tr. 
520 |a Trình bầy về phép tính ten xơ, các khái niệm cơ bản về ten xơ; Phép tính đại số và phép tính vi phân đối với ten xơ chủ yếu trong không gian ơclit không gian biman. Một số ứng dụng của tenxơ để thiết lập các hệ thức cơ sở của cơ học môi trường l 
653 |a Cơ học 
653 |a Phép tính ten xơ 
653 |a Vật lý toán 
942 |c GT 
999 |c 225  |d 225 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3025  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT000217  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3026  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT003533  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3027  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT006849  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3028  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT010165  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3029  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT013481  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3030  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT016797  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3031  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT020113  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3032  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT023429  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3033  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT026745  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3034  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p GT030061  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3035  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p TK000217  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3036  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p TK001217  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3037  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p TK002217  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_150000000000000  |7 0  |9 3038  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.15   |p TK003217  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK