Principles and applications of electrical engineering /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston :
McGraw-Hill Higher Education,
c2007
|
Phiên bản: | 5th ed. |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01867nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000108054 | ||
005 | 20150529105126.0 | ||
008 | 1012070726s2007 maua 001 0 eng | ||
010 | |a 2005-052214 | ||
020 | |a 0071254447 | ||
035 | |a VNU100119229 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
050 | |a TK146 |b .R473 2007 | ||
082 | |a 621.3|222 | ||
090 | |a 621.3 |b RIZ 2007 | ||
100 | 1 | |a Rizzoni, Giorgio | |
245 | 1 | 0 | |a Principles and applications of electrical engineering / |c Giorgio Rizzoni. |
250 | |a 5th ed. | ||
260 | |a Boston : |b McGraw-Hill Higher Education, |c c2007 | ||
300 | |a xv, 1134 p. : |b ill. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a Includes index. | ||
650 | 0 | |a Electrical engineering. | |
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật điện | ||
700 | 1 | |a Hartley, T. T. |q (Tom T.), |d 1964- | |
856 | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0643/2005052214-t.html | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2247 |d 2247 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_000000000000000_3222 |7 0 |9 16279 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |o 222 |p TK004230 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_000000000000000_3222 |7 0 |9 16280 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |o 222 |p TK004532 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_000000000000000_3222 |7 0 |9 16281 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |o 222 |p TK004834 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_000000000000000_3222 |7 0 |9 16282 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |o 222 |p TK005136 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_000000000000000_3222 |7 0 |9 16283 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3 |o 222 |p TK005438 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |