Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực /
Tập trung nghiên cứu ba khái niệm cơ bản của toán học hiện đại; Không gian, ánh xạ (toán tử) độ đo và một số kiến thức trong các phần hàm số thực, giải tích hàm và tích biến phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1967
|
Series: | Tủ sách ĐHTH
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02970nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017559 | ||
005 | 20150529104026.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024642 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b HO-T(1) 1967 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Tụy, |d 1927- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích hiện đại. |n Tập 1, |p Lý thuyết hàm số thực / |c Hoàng Tụy |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1967 | ||
300 | |a 178 tr. | ||
490 | |a Tủ sách ĐHTH | ||
520 | |a Tập trung nghiên cứu ba khái niệm cơ bản của toán học hiện đại; Không gian, ánh xạ (toán tử) độ đo và một số kiến thức trong các phần hàm số thực, giải tích hàm và tích biến phân. | ||
653 | |a Giải tích hiện đại | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Hàm số thực | ||
653 | |a Không gian | ||
653 | |a Tích biến phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 224 |d 224 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3011 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3012 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3013 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3014 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010164 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3015 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3016 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016796 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3017 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020112 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3018 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023428 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3019 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3020 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030060 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3021 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3022 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3023 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3024 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |