Cơ sở lý thuyết dẻo /
Gồm các nội dung: Cơ sở của lý thuyết dẻo toán học; Lý thuyết dẻo hiện nay; Những định lý tổng quát của lý thuyết dẻo; Bài toán phẳng của lý thuyết dẻo; ổn định cân bằng ngoài giới hạn đàn hồi; Bài toán động của lý thuyết dẻo....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & THCN,
1975
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02933nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017558 | ||
005 | 20150529104025.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024641 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531 |2 14 | ||
090 | |a 531 |b ĐA-B 1975 | ||
094 | |a 22.251.2 | ||
100 | 1 | |a Đào, Huy Bích, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết dẻo / |c Đào Huy Bích |
260 | |a H. : |b ĐH & THCN, |c 1975 | ||
300 | |a 368 tr. | ||
520 | |a Gồm các nội dung: Cơ sở của lý thuyết dẻo toán học; Lý thuyết dẻo hiện nay; Những định lý tổng quát của lý thuyết dẻo; Bài toán phẳng của lý thuyết dẻo; ổn định cân bằng ngoài giới hạn đàn hồi; Bài toán động của lý thuyết dẻo. | ||
653 | |a Bài toán phẳng | ||
653 | |a Bài toán động | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Lý thuyết dẻo | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 223 |d 223 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2997 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT000215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2998 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT003531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2999 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT006847 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3000 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT010163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3001 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT013479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3002 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT016795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT020111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT023427 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT026743 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT030059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3007 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK000215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3008 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK001215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3009 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK002215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 3010 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK003215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |