Embedded system design : a unified hardware/software introduction /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York :
Wiley,
c2002.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Publisher description |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02067nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000107991 | ||
005 | 20150529105121.0 | ||
008 | 1012070821s2002 nyua b 001 0 eng , , | ||
010 | |a 2001-046620 | ||
020 | |a 0471386782 (cloth : alk. paper) | ||
035 | |a VNU100119166 | ||
041 | |a eng | ||
042 | |a pcc | ||
044 | |a US | ||
050 | 0 | 0 | |a TK7895.E42 |b V33 2002 |
082 | 0 | 0 | |a 005.2/56 |2 21 |
090 | |a 005.2 |b VAH 2002 | ||
100 | 1 | |a Vahid, Frank. | |
245 | 1 | 0 | |a Embedded system design : |b a unified hardware/software introduction / |c Frank Vahid, Tony Givargis. |
260 | |a New York : |b Wiley, |c c2002. | ||
300 | |a xxi, 324 p. : |b ill. ; |c 24 cm. | ||
504 | |a Includes bibliographical references and index. | ||
650 | 0 | |a Embedded computer systems. | |
653 | |a Lập trình hệ thống | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Phần mềm | ||
653 | |a Thiết kế hệ thống | ||
700 | 1 | |a Givargis, Tony. | |
856 | 4 | 1 | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley021/2001046620.html |
856 | 4 | 2 | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley036/2001046620.html |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2225 |d 2225 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_200000000000000_56 |7 0 |9 16169 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-11-20 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.2/56 |p TK004013 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_200000000000000_56 |7 0 |9 16170 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.2/56 |p TK004315 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_200000000000000_56 |7 0 |9 16171 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.2/56 |p TK004617 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_200000000000000_56 |7 0 |9 16172 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.2/56 |p TK004919 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_200000000000000_56 |7 0 |9 16173 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.2/56 |p TK005221 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |