Quản lý hoạt động giáo dục hướng nghiệp trong các trường dạy nghề đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động : Luận án TS. Giáo dục học: 62 14 05 01 /
Làm rõ cơ sở lý luận về quản lý hoạt động giáo dục hướng nghiệp (GDHN) trong các trường dạy nghề. Khảo sát, đánh giá thực trạng công tác quản lý GDHN trong các trường dạy nghề, làm rõ hiệu quả của GDHN trong quá trình dạy nghề trong thời gian qua. Đề xuất một số giải pháp nhằm quản lý hoạt động GDHN...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHGD,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01817nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000123553 | ||
005 | 20150529105118.0 | ||
008 | 131014 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 373.597 |2 14 | ||
090 | |a 373.597 |b BU-H 2013 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Văn Hưng | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý hoạt động giáo dục hướng nghiệp trong các trường dạy nghề đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động : |b Luận án TS. Giáo dục học: 62 14 05 01 / |c Bùi Văn Hưng ; Nghd. : GS.TS. Phạm Tất Dong, GS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
260 | |a H. : |b ĐHGD, |c 2013 | ||
300 | |a 250 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận án TS. Quản lý giáo dục -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Làm rõ cơ sở lý luận về quản lý hoạt động giáo dục hướng nghiệp (GDHN) trong các trường dạy nghề. Khảo sát, đánh giá thực trạng công tác quản lý GDHN trong các trường dạy nghề, làm rõ hiệu quả của GDHN trong quá trình dạy nghề trong thời gian qua. Đề xuất một số giải pháp nhằm quản lý hoạt động GDHN trong các trường dạy nghề đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động (TTLĐ). Tổ chức kiểm nghiệm đánh giá các giải pháp đã đề xuất. | ||
653 | |a Quản lý giáo dục | ||
653 | |a Giáo dục hướng nghiệp | ||
653 | |a Trường dạy nghề | ||
700 | 1 | |a Phạm, Tất Dong, |e người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Mỹ Lộc, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2214 |d 2214 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_597000000000000 |7 0 |9 16118 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.597 |p LV010000 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |