Bài tập cơ học kết cấu. Tập 1 /

Gồm các bài tập và lời giải trong các phần: Nghiên cứu tính bất biến của hệ thanh phẳng, các hệ tĩnh định và siêu tĩnh; Tích dầm tĩnh định nhiều nhịp; Tích vòm 3 khớp; Tích khung tĩnh định; Tích dàn phẳng tĩnh định trịu tải trọng cố định....

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Mukhin, N.V.
Đồng tác giả: Nguyễn, Văn Nhậm, (người dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH & THCN, 1983
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03182nam a2200493 a 4500
001 dlc000017549
005 20150529104023.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024628 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 620.1  |2 14 
090 |a 620.1  |b MUK(1) 1983 
094 |a 38.112 
100 1 |a Mukhin, N.V. 
245 1 0 |a Bài tập cơ học kết cấu.  |n Tập 1 /  |c N.V. Mukhin ; Ngd. : Nguyễn Văn Nhậm 
260 |a H. :  |b ĐH & THCN,  |c 1983 
300 |a 316 tr. 
520 |a Gồm các bài tập và lời giải trong các phần: Nghiên cứu tính bất biến của hệ thanh phẳng, các hệ tĩnh định và siêu tĩnh; Tích dầm tĩnh định nhiều nhịp; Tích vòm 3 khớp; Tích khung tĩnh định; Tích dàn phẳng tĩnh định trịu tải trọng cố định. 
653 |a Bài tập 
653 |a Cơ học kết cấu 
653 |a Dàn phẳng tĩnh định 
653 |a Hệ thanh phẳng 
653 |a Tích bất biến 
653 |a Tích dầm tĩnh định 
653 |a Tích vòm 3 khớp 
700 1 |a Nguyễn, Văn Nhậm,  |e người dịch 
942 |c GT 
999 |c 221  |d 221 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2969  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT000213  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2970  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT003529  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2971  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT006845  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2972  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT010161  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2973  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT013477  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2974  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT016793  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2975  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT020109  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2976  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT023425  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2977  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT026741  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2978  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p GT030057  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2979  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p TK000213  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2980  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p TK001213  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2981  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p TK002213  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_100000000000000  |7 0  |9 2982  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.1   |p TK003213  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK