Thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi qua thực tiễn tại tỉnh Thừa Thiên - Huế : Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 /
Hệ thống hóa một số vấn đề lý luận về nuôi con nuôi và pháp luật nuôi con nuôi. Phân tích các quy định của pháp luật về nuôi con nuôi. Tìm hiểu tình hình thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi tại tỉnh Thừa Thiên Huế, qua đó đánh giá việc thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi tại tỉnh Thừa Thiên Huế....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01915nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000123540 | ||
005 | 20150529105117.0 | ||
008 | 131014 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 346.59701 |2 14 | ||
090 | |a 346.59701 |b PH-D 2013 | ||
100 | 1 | |a Phan, Thùy Dương | |
245 | 1 | 0 | |a Thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi qua thực tiễn tại tỉnh Thừa Thiên - Huế : |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 / |c Phan Thùy Dương ; Nghd. : TS. Nguyễn Phương Lan |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2013 | ||
300 | |a 135 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Luật dân sự -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Hệ thống hóa một số vấn đề lý luận về nuôi con nuôi và pháp luật nuôi con nuôi. Phân tích các quy định của pháp luật về nuôi con nuôi. Tìm hiểu tình hình thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi tại tỉnh Thừa Thiên Huế, qua đó đánh giá việc thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu, phát hiện những vướng mắc, bất cập trong thực tiễn thực hiện pháp luật điều chỉnh quan hệ nuôi con nuôi trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Đề xuất một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về nuôi con nuôi và một số giải pháp nhằm đảm bảo việc thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi có hiệu quả. | ||
653 | |a Luật dân sự | ||
653 | |a Luật hôn nhân và gia đình | ||
653 | |a Nuôi con nuôi | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Phương Lan , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2201 |d 2201 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 346_597010000000000 |7 0 |9 16105 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 346.59701 |p LV009987 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |