Lý thuyết phương trình vi phân /

Trình bày các nội dung: Độ đo, hàm đo được, tích phân; Tích phân Lơbecơ không gian xác định. Lý thuyết vi phân; Không gian các hàm khả tổng; Chuỗi lượng giác-biến đổi Fuarie; Phương trình tích phân tuyến tính; Cơ sở của phép vi phân trong không...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Hoàng, Hữu Đường
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH & THCN, 1975
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03051nam a2200469 a 4500
001 dlc000017546
005 20150529104022.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024623 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 515  |2 14 
090 |a 515  |b HO-Đ 1975 
094 |a 22.161.6 
100 1 |a Hoàng, Hữu Đường 
245 1 0 |a Lý thuyết phương trình vi phân /  |c Hoàng Hữu Đường 
260 |a H. :  |b ĐH & THCN,  |c 1975 
300 |a 276 tr. 
520 |a Trình bày các nội dung: Độ đo, hàm đo được, tích phân; Tích phân Lơbecơ không gian xác định. Lý thuyết vi phân; Không gian các hàm khả tổng; Chuỗi lượng giác-biến đổi Fuarie; Phương trình tích phân tuyến tính; Cơ sở của phép vi phân trong không  
653 |a Biến đổi Fuariê 
653 |a Chuỗi lượng giác 
653 |a Hàm khả tổng 
653 |a Không gian tuyến tính 
653 |a Phương trình vi phân 
653 |a Tích phân Lơbecơ 
942 |c GT 
999 |c 220  |d 220 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2955  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT000212  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2956  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT003528  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2957  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT006844  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2958  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT010160  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2959  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT013476  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2960  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT016792  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2961  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT020108  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2962  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT023424  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2963  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT026740  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2964  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT030056  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2965  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK000212  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2966  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK001212  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2967  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK002212  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 2968  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK003212  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK