Hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan tới nhãn hiệu theo Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 : Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 /
Hệ thống hóa các quy định của pháp luật hiện hành về hành vi cạnh tranh không lành mạnh đối với nhãn hiệu và đưa ra những đánh giá khách quan. Tìm hiểu những thiếu sót trong các quy định về cạnh tranh không lành mạnh liên quan tới nhãn hiệu, thực trạng diễn ra các vi phạm trên thực tế và thực trạng...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01938nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000123537 | ||
005 | 20150529105117.0 | ||
008 | 131014 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 346.59704 |2 14 | ||
090 | |a 346.59704 |b NG-L 2013 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Liên | |
245 | 1 | 0 | |a Hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan tới nhãn hiệu theo Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 : |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 / |c Nguyễn Thị Kim Liên ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Quế Anh |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2013 | ||
300 | |a 109 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Luật dân sự -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Hệ thống hóa các quy định của pháp luật hiện hành về hành vi cạnh tranh không lành mạnh đối với nhãn hiệu và đưa ra những đánh giá khách quan. Tìm hiểu những thiếu sót trong các quy định về cạnh tranh không lành mạnh liên quan tới nhãn hiệu, thực trạng diễn ra các vi phạm trên thực tế và thực trạng xử lý vi phạm cũng như hiệu quả của cơ chế thực thi quyền Sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu. Đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật, tăng cường hiệu quả thực thi cũng như việc xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến quyền Sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu. | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
653 | |a Luật dân sự | ||
653 | |a Luật sở hữu trí tuệ | ||
653 | |a Nhãn hiệu hàng hóa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Quế Anh , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2198 |d 2198 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 346_597040000000000 |7 0 |9 16102 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 346.59704 |p LV009984 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |