Các biện pháp pháp lý nhằm hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng (từ thực tiễn Ngân hàng TMCP Sài Gòn Chi nhánh Đà Nẵng) : Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 /
Làm rõ hơn về lý luận rủi ro trong hoạt động tín dụng của hệ thống pháp luật ngân hàng nói chung và tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn (SCB) Đà Nẵng nói riêng. Phân tích thực trạng hoạt động tín dụng của SCB Đà Nẵng hiện nay để chỉ ra những nguyên nhân, tồn tại, bất cập trong việc quản lý rủi...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01784nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000123534 | ||
005 | 20150529105117.0 | ||
008 | 131014 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 346.597 |2 14 | ||
090 | |a 346.597 |b PH-H 2012 | ||
100 | 1 | |a Phan, Ngọc Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Các biện pháp pháp lý nhằm hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng (từ thực tiễn Ngân hàng TMCP Sài Gòn Chi nhánh Đà Nẵng) : |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 / |c Phan Ngọc Hà ; Nghd. : PGS.TS. Phùng Trung Tập |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2012 | ||
300 | |a 94 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Luật dân sự -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Làm rõ hơn về lý luận rủi ro trong hoạt động tín dụng của hệ thống pháp luật ngân hàng nói chung và tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn (SCB) Đà Nẵng nói riêng. Phân tích thực trạng hoạt động tín dụng của SCB Đà Nẵng hiện nay để chỉ ra những nguyên nhân, tồn tại, bất cập trong việc quản lý rủi ro tín dụng tại SCB Đà Nẵng. Đề xuất một số biện pháp pháp lý, tạo ra khung pháp lý về rủi ro tín dụng để điều chỉnh công tác quản lý rủi ro tín dụng hiện nay tại SCB Đà Nẵng ngày càng tốt hơn. | ||
653 | |a Luật dân sự | ||
653 | |a Tín dụng | ||
653 | |a Ngân hàng thương mại | ||
653 | |a Rủi ro | ||
700 | 1 | |a Phùng, Trung Tập, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2195 |d 2195 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 346_597000000000000 |7 0 |9 16099 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 346.597 |p LV009981 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |