Áp dụng tập quán thương mại ở Việt Nam hiện nay : Luận văn ThS. Luật: 60 38 50 /
Trình bày những vấn đề lý luận về khái niệm, đặc điểm của tập quán thương mại và áp dụng tập quán thương mại. Nghiên cứu thực trạng áp dụng tập quán thương mại ở Việt Nam hiện nay qua: Môi trường pháp lý lien quan tới áp dụng tập quán thương mại; Thực tiễn áp dụng ở Việt Nam; những bất cập chủ yếu...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01803nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000123533 | ||
005 | 20150529105117.0 | ||
008 | 131014 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 343.597 |2 14 | ||
090 | |a 343.597 |b NG-T 2013 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Mạnh Thắng | |
245 | 1 | 0 | |a Áp dụng tập quán thương mại ở Việt Nam hiện nay : |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 50 / |c Nguyễn Mạnh Thắng ; Nghd. : PGS.TS. Ngô Huy Cương |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2013 | ||
300 | |a 90 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Luật kinh tế -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Trình bày những vấn đề lý luận về khái niệm, đặc điểm của tập quán thương mại và áp dụng tập quán thương mại. Nghiên cứu thực trạng áp dụng tập quán thương mại ở Việt Nam hiện nay qua: Môi trường pháp lý lien quan tới áp dụng tập quán thương mại; Thực tiễn áp dụng ở Việt Nam; những bất cập chủ yếu liên quan tới áp dụng tập quán thương mại ở nước ta và nguyên nhân gây của những bất cập đó. Đưa ra kiến nghị liên quan tới áp dụng tập quán thương mại ở nước ta hiện nay: Kiến nghị về chính sách, định hướng; giải pháp cụ thể; giải pháp lập pháp và giải pháp thi hành. | ||
653 | |a Luật kinh tế | ||
653 | |a Tập quán thương mại | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Ngô, Huy Cương, |d 1959-, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2194 |d 2194 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 16098 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p LV009980 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |