Pháp luật quốc tế về giao dịch điện tử : Luận văn ThS. Luật: 60 38 60 /
Trình bày một số vấn đề lý luận pháp luật quốc tế về giao dịch điện tử. Nghiên cứu các nội dung cơ bản của pháp luật quốc tế về giao dịch điện tử: tổng quan về pháp luật của một số tổ chức quốc tế về giao dịch điện tử; pháp luật một số nước về giao dịch điện tử; ký kết các điều ước quốc tế và hợp đồ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01831nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000123531 | ||
005 | 20150529105117.0 | ||
008 | 131014 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 343 |2 14 | ||
090 | |a 343 |b LE-T 2013 | ||
100 | 1 | |a Lê, Hồng Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Pháp luật quốc tế về giao dịch điện tử : |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 60 / |c Lê Hồng Thanh ; Nghd. : PGS.TS. Hoàng Phước Hiệp |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2013 | ||
300 | |a 116 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Luật quốc tế -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Trình bày một số vấn đề lý luận pháp luật quốc tế về giao dịch điện tử. Nghiên cứu các nội dung cơ bản của pháp luật quốc tế về giao dịch điện tử: tổng quan về pháp luật của một số tổ chức quốc tế về giao dịch điện tử; pháp luật một số nước về giao dịch điện tử; ký kết các điều ước quốc tế và hợp đồng quốc tế thông qua phương tiện điện tử. Tìm hiểu phương hướng, giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam về giao dịch điện tử: rà soát hệ thống pháp luật về giao dịch điện tử ở nước ta hiện nay; giải pháp về giá trị pháp lý của các hình thức thông tin điện tử quốc tế; giải pháp về giá trị pháp lý của chữ ký điện tử … | ||
653 | |a Luật Quốc tế | ||
653 | |a Giao dịch điện tử | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Phước Hiệp, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2192 |d 2192 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_000000000000000 |7 0 |9 16096 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343 |p LV009978 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |