Giáo trình phương trình đạo hàm riêng. Tập 2 /
Khảo sát bằng phương pháp biến phân một lớp, các bài toán biên của các phương trình đạo hàm riêng tuyến tính cấp 2.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & THCN,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02837nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017538 | ||
005 | 20150529104021.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024615 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-H(2) 1976 | ||
094 | |a 22.161.5 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thừa Hợp, |d 1932- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phương trình đạo hàm riêng. |n Tập 2 / |c Nguyễn Thừa Hợp |
260 | |a H. : |b ĐH & THCN, |c 1976 | ||
300 | |a 406 tr. | ||
520 | |a Khảo sát bằng phương pháp biến phân một lớp, các bài toán biên của các phương trình đạo hàm riêng tuyến tính cấp 2. | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Phương trình đạo hàm | ||
653 | |a Tích biến phân | ||
653 | |a Đạo hàm riêng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 219 |d 219 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2941 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000211 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2942 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003527 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2943 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006843 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2944 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010159 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016791 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2947 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020107 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2948 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2949 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026739 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2950 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2951 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000211 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2952 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001211 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2953 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002211 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2954 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003211 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |