Thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp xét xử của Tòa án nhân dân qua thực tiễn tỉnh Thừa Thiên- Huế : Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 /

Nghiên cứu, làm rõ một số vấn đề lý luận về thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp Toà án. Phân tích, đánh giá những quy định của pháp luật tố tụng dân sự hiện hành về thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp tòa án. Nghiên cứu thực trạng áp dụng các quy định của pháp luật hi...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Trương, Cao Sơn
Đồng tác giả: Trần, Anh Tuấn, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Luật, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02000nam a2200277 a 4500
001 dlc000123523
005 20150529105116.0
008 131014 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 347.597  |2 14 
090 |a 347.597  |b TR-S 2012 
100 1 |a Trương, Cao Sơn 
245 1 0 |a Thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp xét xử của Tòa án nhân dân qua thực tiễn tỉnh Thừa Thiên- Huế :  |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 /  |c Trương Cao Sơn ; Nghd. : TS. Trần Anh Tuấn 
260 |a H. :  |b Khoa Luật,  |c 2012 
300 |a 84 tr. +  |e CD-ROM + tóm tắt 
502 |a Luận văn ThS. Luật dân sự -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Nghiên cứu, làm rõ một số vấn đề lý luận về thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp Toà án. Phân tích, đánh giá những quy định của pháp luật tố tụng dân sự hiện hành về thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp tòa án. Nghiên cứu thực trạng áp dụng các quy định của pháp luật hiện hành về thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp Tòa án tại tỉnh Thừa Thiên - Huế nhằm xác định những bất cập, vướng mắc trong thực tiễn vận dụng tại địa phương. Từ đó đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện và thực hiện pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam về thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án dân sự theo cấp Tòa án. 
653 |a Luật dân sự 
653 |a Xét xử sơ thẩm 
653 |a Tòa án Nhân dân 
653 |a Vụ án dân sự 
700 1 |a Trần, Anh Tuấn,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2184  |d 2184 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 347_597000000000000  |7 0  |9 16088  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 347.597   |p LV009970  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV