Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số theo pháp luật Việt Nam : Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 /
Nghiên cứu cơ sở lý luận và cơ sở pháp lý về bảo hộ quyền tác giả. Đánh giá toàn diện về thực trạng hoạt động bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số ở nước ta hiện nay. Tìm ra những hạn chế, bất cập trong các quy định về bảo hộ quyền tác giả hiện nay ở nước ta. Đưa ra các giải pháp nhằm g...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01915nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000123522 | ||
005 | 20150529105116.0 | ||
008 | 131014 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 346.59704 |2 14 | ||
090 | |a 346.59704 |b PH-H 2013 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Hồng Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số theo pháp luật Việt Nam : |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 30 / |c Phạm Hồng Hải ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Quế Anh |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2013 | ||
300 | |a 90 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Luật dân sự -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Nghiên cứu cơ sở lý luận và cơ sở pháp lý về bảo hộ quyền tác giả. Đánh giá toàn diện về thực trạng hoạt động bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số ở nước ta hiện nay. Tìm ra những hạn chế, bất cập trong các quy định về bảo hộ quyền tác giả hiện nay ở nước ta. Đưa ra các giải pháp nhằm góp phần hoàn thiện vào hệ thống pháp luật về bảo hộ quyền tác giả nói chung và bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số nói riêng. Đáp ứng yêu cầu bảo hộ quyền tác giả và nhu cầu phát triển kinh tế, nhu cầu hội nhập kinh tế quốc tế của nước ta. | ||
653 | |a Luật dân sự | ||
653 | |a Bảo hộ quyền tác giả | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
653 | |a Môi trường kỹ thuật số | ||
653 | |a Quyền tác giả | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Quế Anh, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2183 |d 2183 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 346_597040000000000 |7 0 |9 16087 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 346.59704 |p LV009969 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |