Đại cương lịch sử thế giới cổ đại. Tập 1 /
Lịch sử công xã nguyên thuỷ và lịch sử cổ đại các nước phương Đông.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & GDCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02832nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017528 | ||
005 | 20150529104020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024605 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 930 |2 14 | ||
090 | |a 930 |b TR-N(1) 1990 | ||
094 | |a 63.3(0)3 | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Nhu, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương lịch sử thế giới cổ đại. |n Tập 1 / |c Trịnh Nhu, Nguyễn Gia Phú |
260 | |a H. : |b ĐH & GDCN, |c 1990 | ||
300 | |a 320 tr. | ||
520 | |a Lịch sử công xã nguyên thuỷ và lịch sử cổ đại các nước phương Đông. | ||
653 | |a Lịch sử thế giới | ||
653 | |a Phương Đông | ||
653 | |a Thời kỳ cổ đại | ||
653 | |a Xã hội nguyên thuỷ | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Gia Phu, |d 1932- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 218 |d 218 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2927 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT000210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2928 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT003526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2929 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT006842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2930 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT010158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2931 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT013474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2932 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT016790 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2933 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT020106 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2934 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT023422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2935 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT026738 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2936 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT030054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2937 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK000210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2938 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK001210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2939 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK002210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2940 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK003210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |