Đại cương lịch sử thế giới cổ đại. Tập 2 /
Lịch sử cổ đại các nước phương Tây qua các phần: Hy lạp, La mã cổ đại.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & GDCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02809nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017527 | ||
005 | 20150529104019.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024604 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 930 |2 14 | ||
090 | |a 930 |b TR-N(2) 1990 | ||
094 | |a 63.3(0)3 | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Nhu, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương lịch sử thế giới cổ đại. |n Tập 2 / |c Trịnh Nhu, Nguyễn Gia Phu |
260 | |a H. : |b ĐH & GDCN, |c 1990 | ||
300 | |a 240 tr. | ||
520 | |a Lịch sử cổ đại các nước phương Tây qua các phần: Hy lạp, La mã cổ đại. | ||
653 | |a Hy Lạp | ||
653 | |a La Mã | ||
653 | |a Lịch sử cổ đại | ||
653 | |a Lịch sử thế giới | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Gia Phu, |d 1932- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 217 |d 217 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2913 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT000209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2914 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT003525 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2915 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT006841 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2916 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT010157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT013473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT016789 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT020105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT023421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT026737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p GT030053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2923 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK000209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2924 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK001209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2925 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK002209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 930_000000000000000 |7 0 |9 2926 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 930 |p TK003209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |