Pháp luật về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam : Luận văn ThS. Luật: 60 38 50/
Nghiên cứu làm rõ các quy định của pháp luật về quy chế pháp lý về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản; Tìm hiểu thực tiễn pháp luật về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản tại một số ngân hàng thương mại ở Việt Nam, có so sánh với thực tế pháp luật một số nước trên thế giới về vấn đề này, để tìm ra nh...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01907nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000122880 | ||
005 | 20150529105116.0 | ||
008 | 130626 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 346.597 |2 14 | ||
090 | |a 346.597 |b HO-T 2013 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Thị Quỳnh Trang | |
245 | 1 | 0 | |a Pháp luật về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam : |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 50/ |c Hoàng Thị Quỳnh Trang ; Nghd. : TS. Nguyễn Văn Tuyến |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2013 | ||
300 | |a 97 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Luật kinh tế -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Nghiên cứu làm rõ các quy định của pháp luật về quy chế pháp lý về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản; Tìm hiểu thực tiễn pháp luật về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản tại một số ngân hàng thương mại ở Việt Nam, có so sánh với thực tế pháp luật một số nước trên thế giới về vấn đề này, để tìm ra những tồn tại, vướng mắc trong quá trình thực thi các quy định của pháp luật về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản ở Việt Nam. Đưa ra một số kiến nghị góp phần hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về bảo đảm tiền vay bằng bất động sản ở Việt Nam. | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
653 | |a Luật kinh tế | ||
653 | |a Bảo đảm tiền vay | ||
653 | |a Ngân hàng thương mại | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuyến , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2166 |d 2166 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 346_597000000000000 |7 0 |9 16070 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 346.597 |p LV009952 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |