Xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế của Tòa án theo pháp luật một số quốc gia trên thế giới : Luận văn ThS. Luật: 60 38 60 /

Trình bày một cách có hệ thống những vấn đề lý luận về việc xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế. Phân tích pháp luật của một số quốc gia trên thế giới về việc xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế của Tòa án. Chỉ ra những bất cập, vướng mắc và hạn chế trong các quy định của pháp luật Việt...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Mai, Thu Thủy
Đồng tác giả: Nông, Quốc Bình , (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Luật, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01839nam a2200277 a 4500
001 dlc000122879
005 20150529105115.0
008 130626 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 347  |2 14 
090 |a 347  |b MA-T 2012 
100 1 |a Mai, Thu Thủy 
245 1 0 |a Xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế của Tòa án theo pháp luật một số quốc gia trên thế giới :  |b Luận văn ThS. Luật: 60 38 60 /  |c Mai Thu Thủy ; Nghd. : TS. Nông Quốc Bình 
260 |a H. :  |b Khoa Luật,  |c 2012 
300 |a 130 tr. +  |e CD-ROM + tóm tắt 
502 |a Luận văn ThS. Luật Quốc tế -- Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Trình bày một cách có hệ thống những vấn đề lý luận về việc xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế. Phân tích pháp luật của một số quốc gia trên thế giới về việc xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế của Tòa án. Chỉ ra những bất cập, vướng mắc và hạn chế trong các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành về việc xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế của Tòa án và kiến nghị phương án sửa đổi cho Việt Nam trong quá trình xây dựng và hoàn thiện các quy định của pháp luật về xác định thẩm quyền xét xử dân sự quốc tế của Tòa án. 
653 |a Luật Quốc tế 
653 |a Thẩm quyền xét xử 
653 |a Xét xử dân sự 
653 |a Tòa án 
700 1 |a Nông, Quốc Bình ,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2165  |d 2165 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 347_000000000000000  |7 0  |9 16069  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 347   |p LV009951  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV