Quản lý ngân sách Nhà nước tại thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng : Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 20 /
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về ngân sách nhà nước và quản lý ngân sách. Khảo sát, phân tích, đánh giá thực trạng quản lý ngân sách nhà nước tại thành phồ Đà Lạt – Tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2009-2011. Chỉ ra những kết quả đạt được, những tồn tại, hạn chế trong quản lý ngân sách nhà nước tại thành phồ Đ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKT,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01852nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000122870 | ||
005 | 20150529105115.0 | ||
008 | 130626 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 332 |2 14 | ||
090 | |a 332 |b NG-T 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Triêm | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý ngân sách Nhà nước tại thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng : |b Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 20 / |c Nguyễn Văn Triêm ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thanh |
260 | |a H. : |b ĐHKT, |c 2012 | ||
300 | |a 121 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Tài chính và Ngân hàng -- Trường Đại học Kinh tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Hệ thống hóa cơ sở lý luận về ngân sách nhà nước và quản lý ngân sách. Khảo sát, phân tích, đánh giá thực trạng quản lý ngân sách nhà nước tại thành phồ Đà Lạt – Tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2009-2011. Chỉ ra những kết quả đạt được, những tồn tại, hạn chế trong quản lý ngân sách nhà nước tại thành phồ Đà Lạt, cũng như nguyên nhân của các hạn chế. Phát hiện các nhân tố gây ảnh hưởng đến hiệu quả của công tác quản lý ngân sách. Đề xuất Phương hướng, giải pháp và đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quản lý ngân sách nhà nước tại thành phố Đà Lạt. | ||
653 | |a Quản lý tài chính | ||
653 | |a Ngân sách nhà nước | ||
653 | |a Tài chính ngân hàng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Thanh, |d 1958- , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2157 |d 2157 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_000000000000000 |7 0 |9 16061 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332 |p LV009943 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |