Nghiên cứu ứng dụng GIS hỗ trợ công tác chuẩn hóa dữ liệu không gian về đất đai ở thành phố Hải Phòng : Luận văn ThS. Quản lý đất đai: 60 85 01 03 /
Nghiên cứu tổng quan về vấn đề chuẩn hóa dữ liệu không gian về đất đai. Đánh giá thực trạng và nhu cầu chuẩn hóa dữ liệu không gian về đất đai ở thành phố Hải Phòng. Nghiên cứu về khả năng ứng dụng GIS trong chuẩn hóa dữ liệu không gian đất đai. Đề xuất ý tưởng và quy trình chuẩn hóa dữ liệu không...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01636nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000122865 | ||
005 | 20150529105115.0 | ||
008 | 130626 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 910.285 |2 14 | ||
090 | |a 910.285 |b NG-T 2013 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Phương Thảo | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu ứng dụng GIS hỗ trợ công tác chuẩn hóa dữ liệu không gian về đất đai ở thành phố Hải Phòng : |b Luận văn ThS. Quản lý đất đai: 60 85 01 03 / |c Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd. : PGS.TS. Trần Quốc Bình |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2013 | ||
300 | |a 74 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Quản lý đất đai -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Nghiên cứu tổng quan về vấn đề chuẩn hóa dữ liệu không gian về đất đai. Đánh giá thực trạng và nhu cầu chuẩn hóa dữ liệu không gian về đất đai ở thành phố Hải Phòng. Nghiên cứu về khả năng ứng dụng GIS trong chuẩn hóa dữ liệu không gian đất đai. Đề xuất ý tưởng và quy trình chuẩn hóa dữ liệu không gian về đất đai. | ||
653 | |a Quản lý đất đai | ||
653 | |a GIS | ||
653 | |a Chuẩn hóa dữ liệu | ||
653 | |a Dữ liệu đất đai | ||
700 | 1 | |a Trần, Quốc Bình, |d 1969- , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2154 |d 2154 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_285000000000000 |7 0 |9 16058 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910.285 |p LV009940 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |