Đánh giá thực trạng thực hiện chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề và tạo việc làm khi thu hồi đất nông nghiệp trên địa bàn quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng : Luận văn ThS. Quản lý đất đai : 60 85 01 03 /

Tổng quan một số vấn đề về thu hồi đất nông nghiệp và các chính sách giải quyết việc làm cho người có đất nông nghiệp bị thu hồi. Điều tra, khảo sát làm rõ thực trạng việc làm của lao động trong các gia đình có đất nông nghiệp bị thu hồi và tình hình thực hiện chính sách chuyển đổi nghề, tạo việc là...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đỗ, Thị Kim Qúy
Đồng tác giả: Trần, Văn Tuấn, 1968- , (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2013
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01836nam a2200277 a 4500
001 dlc000122855
005 20150529105114.0
008 130626 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 333.73  |2 14 
090 |a 333.73  |b ĐO-Q 2013 
100 1 |a Đỗ, Thị Kim Qúy 
245 1 0 |a Đánh giá thực trạng thực hiện chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề và tạo việc làm khi thu hồi đất nông nghiệp trên địa bàn quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng :  |b Luận văn ThS. Quản lý đất đai : 60 85 01 03 /  |c Đỗ Thị Kim Qúy ; Nghd. : PGS.TS. Trần Văn Tuấn 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2013 
300 |a 81 tr. +  |e CD-ROM + tóm tắt 
502 |a Luận văn ThS. Quản lý đất đai -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 
520 |a Tổng quan một số vấn đề về thu hồi đất nông nghiệp và các chính sách giải quyết việc làm cho người có đất nông nghiệp bị thu hồi. Điều tra, khảo sát làm rõ thực trạng việc làm của lao động trong các gia đình có đất nông nghiệp bị thu hồi và tình hình thực hiện chính sách chuyển đổi nghề, tạo việc làm trên địa bàn quận Lê Chân. Đề xuất một số giải pháp góp phần cải thiện đời sống, việc làm cho người có đất nông nghiệp bị thu hồi 
653 |a Quản lý đất đai 
653 |a Địa lý 
653 |a Đất nông nghiệp 
653 |a Hải Phòng 
700 1 |a Trần, Văn Tuấn,  |d 1968- ,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2146  |d 2146 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 333_730000000000000  |7 0  |9 16050  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 333.73   |p LV009932  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV