Cải cách giáo dục ở Việt Nam năm 1979 : Luận văn ThS. Lịch sử: 60 22 54 /
Hệ thống hóa được chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về giáo dục và đổi mới giáo dục giai đoạn 1979- 1993. Trình bày và làm rõ được nội dung của cuộc cải cách giáo dục năm 1979 trên các mặt: cải cách cơ cấu hệ thống giáo dục, cải cách nội dung, chương trình giáo dục, cải cách phươn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH&NV,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01872nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000122846 | ||
005 | 20150529105114.0 | ||
008 | 130626 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.7044 |2 14 | ||
090 | |a 959.7044 |b NG-C 2013 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu Cúc | |
245 | 1 | 0 | |a Cải cách giáo dục ở Việt Nam năm 1979 : |b Luận văn ThS. Lịch sử: 60 22 54 / |c Nguyễn Thị Thu Cúc ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Văn Khánh |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH&NV, |c 2013 | ||
300 | |a 101 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Lịch sử Việt Nam -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Hệ thống hóa được chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về giáo dục và đổi mới giáo dục giai đoạn 1979- 1993. Trình bày và làm rõ được nội dung của cuộc cải cách giáo dục năm 1979 trên các mặt: cải cách cơ cấu hệ thống giáo dục, cải cách nội dung, chương trình giáo dục, cải cách phương pháp giáo dục …, những biện pháp thực hiện cải cách và quá trình thực hiện cải cách trên cả nước. Nêu lên những thành tựu của giáo dục Việt Nam trong giai đoạn 1979-1993 trên các cấp giáo dục, đánh giá cải cách giáo dục 1979 so với các cuộc cải cách giáo dục trước đó ở nước ta. | ||
653 | |a Lịch sử Việt Nam | ||
653 | |a Cải cách giáo dục | ||
653 | |a Đường lối của Đảng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khánh, |d 1955- , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2138 |d 2138 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704400000000000 |7 0 |9 16042 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7044 |p LV009924 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |