Chính sách khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ đổi mới công nghệ hướng thân thiện với môi trường : Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 70 /
Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận, kinh nghiệm thực tiễn liên quan trực tiếp tới vấn đề đổi mới công nghệ (ĐMCN) theo hướng thân thiện với môi trường trong một số doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV); Đánh giá, phân tích, làm rõ những mặt được, chưa được, những nguyên nhân tương ứng trong việc ĐMCN hướn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH&NV,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01885nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000122844 | ||
005 | 20150529105114.0 | ||
008 | 130626 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 658 |2 14 | ||
090 | |a 658 |b NG-Q 2013 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hương Quỳnh | |
245 | 1 | 0 | |a Chính sách khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ đổi mới công nghệ hướng thân thiện với môi trường : |b Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 70 / |c Nguyễn Thị Hương Quỳnh ; Nghd. : PGS.TS. Mai Hà |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH&NV, |c 2013 | ||
300 | |a 93 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Chính sách khoa học và công nghệ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận, kinh nghiệm thực tiễn liên quan trực tiếp tới vấn đề đổi mới công nghệ (ĐMCN) theo hướng thân thiện với môi trường trong một số doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV); Đánh giá, phân tích, làm rõ những mặt được, chưa được, những nguyên nhân tương ứng trong việc ĐMCN hướng thân thiện với môi trường ở một số DNNVV trong những năm 2007-2012; Đề xuất giải pháp chính sách nhằm thúc đẩy DNNVV đầu tư đổi mới công nghệ theo hướng thân thiện với môi trường trong thời gian tới. | ||
653 | |a Đổi mới công nghệ | ||
653 | |a Chính sách khuyến khích | ||
653 | |a Chính sách công nghệ | ||
653 | |a Doanh Nghiệp | ||
700 | 1 | |a Mai, Hà , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2136 |d 2136 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 16040 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p LV009922 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |