Đề cương bài giảng Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học
Nâng cao chất lượng học tập Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học của sinh viên, cùng với nội dung mới từ ĐH Đảng cộng sản Việt Nam lần thứ 6. Hệ thống luận điểm cơ bản của Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTHHN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02916nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017375 | ||
005 | 20150529104016.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024412 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.43 |2 14 | ||
090 | |a 335.43 |b ĐEC 1990 | ||
094 | |a 17. Z 73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đề cương bài giảng Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học |
260 | |a H. : |b ĐHTHHN, |c 1990 | ||
300 | |a 199 tr. | ||
520 | |a Nâng cao chất lượng học tập Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học của sinh viên, cùng với nội dung mới từ ĐH Đảng cộng sản Việt Nam lần thứ 6. Hệ thống luận điểm cơ bản của Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học | ||
653 | |a Bài giảng | ||
653 | |a Chủ nghĩa cộng sản khoa học | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Đề cương | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 213 |d 213 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2857 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT000205 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2858 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT003521 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2859 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT006837 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2860 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT010153 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2861 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT013469 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2862 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT016785 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2863 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT020101 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2864 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT023417 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2865 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT026733 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2866 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT030049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2867 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK000205 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2868 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK001205 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2869 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK002205 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2870 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK003205 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |