Vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo các quyền tự nhiên của con người từ cách tiếp cận của Môngtétxkiơ : Luận văn ThS. Triết học : 60 22 80 /
Trình bày những điều kiện, tiền đề cho sự ra đời tư tưởng của Môngtétxkiơ về vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo các quyền tự nhiên của con người. Phân tích nội dung tư tưởng của Môngtétxkiơ về quyền tự nhiên của con người và vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo các quyền tự nhiên của con ngư...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH&NV,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01821nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000120466 | ||
005 | 20150529105113.0 | ||
008 | 130130 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 190 |2 14 | ||
090 | |a 190 |b BU-H 2013 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thị Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo các quyền tự nhiên của con người từ cách tiếp cận của Môngtétxkiơ : |b Luận văn ThS. Triết học : 60 22 80 / |c Bùi Thị Hà ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thúy Vân |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH&NV, |c 2013 | ||
300 | |a 94 tr. + |e CD-ROM | ||
502 | |a Luận văn ThS. Triết học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Trình bày những điều kiện, tiền đề cho sự ra đời tư tưởng của Môngtétxkiơ về vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo các quyền tự nhiên của con người. Phân tích nội dung tư tưởng của Môngtétxkiơ về quyền tự nhiên của con người và vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo các quyền tự nhiên của con người. Đánh giá những giá trị và hạn chế của cách tiếp cận trên của Môngtétxkiơ trong lịch sử và ý nghĩa của những cách tiếp cận này trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền ở Việt Nam hiện nay. | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Nhà nước pháp quyền | ||
653 | |a Quyền tự nhiên | ||
653 | |a Nhân quyền | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thúy Vân, |d 1962- , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2126 |d 2126 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 16030 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p LV009912 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |