Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong quá trình Mác và Ăngghen xây dựng chủ nghĩa xã hội khoa học : Luận văn ThS. Triết học: 60 22 80 /

Trình bày một số vấn đề lý luận chung về sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn. Phân tích bối cảnh và những tiền đề tư tưởng cho hoạt động lý luận của Mác và Ăng ghen giai đoạn 1844 – 1848. Làm rõ sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong quá trình Mác và Ăngghen xây dựng chủ nghĩa xã hội khoa...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Bùi, Lan Phương
Đồng tác giả: Dương, Văn Thịnh, 1950-, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH&NV, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01883nam a2200313 a 4500
001 dlc000120461
005 20150529105113.0
008 130130 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 335.4  |2 14 
090 |a 335.4  |b BU-P 2012 
100 1 |a Bùi, Lan Phương 
245 1 0 |a Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong quá trình Mác và Ăngghen xây dựng chủ nghĩa xã hội khoa học :  |b Luận văn ThS. Triết học: 60 22 80 /  |c Bùi Lan Phương ; Nghd. : PGS.TS. Dương Văn Thịnh 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH&NV,  |c 2012 
300 |a 88 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Triết học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Trình bày một số vấn đề lý luận chung về sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn. Phân tích bối cảnh và những tiền đề tư tưởng cho hoạt động lý luận của Mác và Ăng ghen giai đoạn 1844 – 1848. Làm rõ sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong quá trình Mác và Ăngghen xây dựng chủ nghĩa xã hội khoa học giai đoạn 1844 – 1848. Rút ra ý nghĩa của nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn đối với việc nhận thức lý luận về xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. 
600 1 |a Mác, C. 
600 1 |a Ănghen, Ph. 
653 |a Triết học 
653 |a Lý luận 
653 |a Thực tiễn 
653 |a Tư tưởng triết học 
653 |a Chủ nghĩa xã hội khoa học 
700 1 |a Dương, Văn Thịnh,  |d 1950-,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2121  |d 2121 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_400000000000000  |7 0  |9 16025  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.4   |p LV009907  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV