Triết học Mác Lênin : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. Tập I
Khái niệm chung về lịch sử triết học, triết học một số nước, những phạm trù triết học
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02866nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017371 | ||
005 | 20150529104015.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024407 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 335.411 | ||
090 | |a 335.411 |b TRI(1) 2001 | ||
094 | |a 17Z73 | ||
110 | 1 | |a Bộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | |a Triết học Mác Lênin : |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. Tập I | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 2001 | ||
300 | |a 228 tr. | ||
520 | |a Khái niệm chung về lịch sử triết học, triết học một số nước, những phạm trù triết học | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 212 |d 212 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2843 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT000204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2844 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT003520 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2845 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT006836 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2846 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT010152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2847 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT013468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2848 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT016784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2849 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT020100 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2850 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT023416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2851 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT026732 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2852 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT030048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2853 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK000204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2854 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK001204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2855 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK002204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 2856 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK003204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |