Mô phỏng quá trình lan truyền vật chất ô nhiễm dưới tác động của các yếu tố động lực tại Vịnh Cam Ranh bằng mô hình số : Luận văn ThS. Hải dương học: 60 44 97 /
Trình bày mô hình số trị: tình hình nghiên cứu trên thế giới và ở Việt Nam; MIKE 21 HD; môđun ecolab. Tìm hiểu về điều kiện tự nhiên; đặc điểm kinh tế xã hội; hiện trạng môi trường vịnh Cam Ranh. Thiết lập các thông tin đầu vào cho mô hình; hiệu chỉnh mô hình; một số kết quả tính toán; đánh giá tác...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01700nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119638 | ||
005 | 20150529105113.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.46 |2 14 | ||
090 | |a 551.46 |b PH-B 2012 | ||
100 | 1 | |a Phan, Thành Bắc | |
245 | 1 | 0 | |a Mô phỏng quá trình lan truyền vật chất ô nhiễm dưới tác động của các yếu tố động lực tại Vịnh Cam Ranh bằng mô hình số : |b Luận văn ThS. Hải dương học: 60 44 97 / |c Phan Thành Bắc ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Minh Huấn |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2012 | ||
300 | |a 124 tr. + |e CD-ROM | ||
502 | |a Luận văn ThS. Hải dương học -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Trình bày mô hình số trị: tình hình nghiên cứu trên thế giới và ở Việt Nam; MIKE 21 HD; môđun ecolab. Tìm hiểu về điều kiện tự nhiên; đặc điểm kinh tế xã hội; hiện trạng môi trường vịnh Cam Ranh. Thiết lập các thông tin đầu vào cho mô hình; hiệu chỉnh mô hình; một số kết quả tính toán; đánh giá tác động của các yếu tố ô nhiễm môi trường vịnh Cam Ranh. | ||
653 | |a Hải dương học động lực | ||
653 | |a Quá trình lan truyền | ||
653 | |a Chất ô nhiễm | ||
653 | |a Vịnh Cam Ranh | ||
653 | |a Mô hình số | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Huấn, |d 1961-, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2118 |d 2118 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 16022 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p LV009904 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |