Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) xác định dư lượng một số kháng sinh nhóm sulfonamides trong thịt gia súc gia cầm : Luận văn ThS. Hóa học: 60 44 29 /

Trình bày tổng quan: giới thiệu về kháng sinh nhóm sulfonamid (SAs); các phương pháp xác định Sas. Nghiên cứu tối ưu các điều kiện chạy máy LC-MS/MS để tách và xác định các Sas; tối ưu quá trình xử lý mẫu; ứng dụng phân tích trên một số mẫu thực tế. Tìm hiểu kết quả nghiên cứu: tối ưu điều kiện tách...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Vũ, Thị Trang
Đồng tác giả: Nguyễn, Xuân Trung, 1944-, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01799nam a2200301 a 4500
001 dlc000119637
005 20150529105113.0
008 130109 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 543  |2 14 
090 |a 543  |b VU-T 2012 
100 1 |a Vũ, Thị Trang 
245 1 0 |a Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) xác định dư lượng một số kháng sinh nhóm sulfonamides trong thịt gia súc gia cầm :  |b Luận văn ThS. Hóa học: 60 44 29 /  |c Vũ Thị Trang ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Xuân Trung 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 70 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Hóa phân tích -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Trình bày tổng quan: giới thiệu về kháng sinh nhóm sulfonamid (SAs); các phương pháp xác định Sas. Nghiên cứu tối ưu các điều kiện chạy máy LC-MS/MS để tách và xác định các Sas; tối ưu quá trình xử lý mẫu; ứng dụng phân tích trên một số mẫu thực tế. Tìm hiểu kết quả nghiên cứu: tối ưu điều kiện tách và xác định Sulfonamid trên thiết bị LC/MS/MS; tối ưu quá trình xử lý mẫu phân tích các Sas; đánh giá phương pháp phân tích. 
653 |a Hóa phân tích 
653 |a Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ 
653 |a Dư lượng kháng sinh 
653 |a Nhóm sulfonamides 
653 |a Thịt gia súc 
653 |a Thịt gia cầm 
700 1 |a Nguyễn, Xuân Trung,  |d 1944-,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2117  |d 2117 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 543_000000000000000  |7 0  |9 16021  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 543   |p LV009903  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV