Đánh giá mức độ ô nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc ở một số bệnh viện và nguy cơ rủi ro sức khỏe : Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /

Đánh giá hiện trạng sử dụng và mức độ ô nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc tại một số Bệnh viện. Điều tra đánh giá tình hình sức khỏe của nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với fomalđehyt tại một số Bệnh viện. Đánh giá nguy cơ, rủi ro sức khỏe đối với nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với fom...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Thanh Hải
Đồng tác giả: Nguyễn, Thị Hà, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01869nam a2200289 a 4500
001 dlc000119635
005 20150529105113.0
008 130109 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 363.72  |2 14 
090 |a 363.72  |b NG-H 2012 
100 1 |a Nguyễn, Thị Thanh Hải 
245 1 0 |a Đánh giá mức độ ô nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc ở một số bệnh viện và nguy cơ rủi ro sức khỏe :  |b Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /  |c Nguyễn Thị Thanh Hải ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thị Hà 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 72 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Khoa học môi trường -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Đánh giá hiện trạng sử dụng và mức độ ô nhiễm fomalđehyt trong môi trường làm việc tại một số Bệnh viện. Điều tra đánh giá tình hình sức khỏe của nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với fomalđehyt tại một số Bệnh viện. Đánh giá nguy cơ, rủi ro sức khỏe đối với nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với fomalđehyt tại một số Bệnh viện. Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn môi trường làm việc tiếp xúc trực tiếp với fomalđehyt tại một số Bệnh viện. 
653 |a Khoa học môi trường 
653 |a Ô nhiễm môi trường 
653 |a Ô nhiễm fomalđehyt 
653 |a Môi trường làm việc 
653 |a Bệnh viện 
700 1 |a Nguyễn, Thị Hà,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2115  |d 2115 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 363_720000000000000  |7 0  |9 16019  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 363.72   |p LV009901  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV