Đánh giá ô nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật tại huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An : Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /

Phân tích và hệ thống hóa các tài liệu liên quan tới đánh giá ô nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật tại huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An. Xác định một số tính chất và lượng tồn dư hoá chất (bảo vệ thực vật ) BVTV trong đất, nước liên quan đến sự tồn tại hoá chất BVTV tại huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An. Thu thậ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đàm, Anh Tuấn
Đồng tác giả: Võ, Thành Vinh, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01925nam a2200277 a 4500
001 dlc000119630
005 20150529105113.0
008 130109 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 363.738  |2 14 
090 |a 363.738  |b ĐA-T 2012 
100 1 |a Đàm, Anh Tuấn 
245 1 0 |a Đánh giá ô nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật tại huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An :  |b Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /  |c Đàm Anh Tuấn ; Nghd. : TS. Võ Thành Vinh 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 94 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Khoa học môi trường -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Phân tích và hệ thống hóa các tài liệu liên quan tới đánh giá ô nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật tại huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An. Xác định một số tính chất và lượng tồn dư hoá chất (bảo vệ thực vật ) BVTV trong đất, nước liên quan đến sự tồn tại hoá chất BVTV tại huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An. Thu thập các dữ liệu số các bản đồ hợp phần và chỉnh lý làm cơ sở để xây dựng bản đồ phân vùng ô nhiễm hóa chất BVTV huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An. Đề xuất các giải pháp phòng tránh, giảm thiểu ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường đất và nước tới đời sống cộng đồng. 
653 |a Khoa học môi trường 
653 |a Ô nhiễm hóa chất 
653 |a Hóa chất bảo vệ thực vật 
653 |a Nghệ An 
700 1 |a Võ, Thành Vinh,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2111  |d 2111 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 363_738000000000000  |7 0  |9 16015  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 363.738   |p LV009897  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV