Nghiên cứu phân lập tuyển chọn các chủng vi sinh vật ứng dụng xử lý nước thải giàu nitơ, photpho : Luận văn ThS. Sinh học: 60 42 30 /

Nghiên cứu tình trạng ô nhiễm môi trường nước hiện nay ở Việt Nam và thế giới; các phương pháp xử lý ô nhiễm nước thải có chứa hợp chất nitơ, photpho hiện nay; các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa các hợp chất có chứa nitơ, photpho trong xử lý ô nhiễm nước thải; màng sinh học và ứng dụng màng sinh...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Ngô, Thị Kim Toán
Đồng tác giả: Nguyễn, Quang Huy, 1974-, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01958nam a2200289 a 4500
001 dlc000119629
005 20150529105113.0
008 130118 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 579  |2 14 
090 |a 579  |b NG-T 2012 
100 1 |a Ngô, Thị Kim Toán 
245 1 0 |a Nghiên cứu phân lập tuyển chọn các chủng vi sinh vật ứng dụng xử lý nước thải giàu nitơ, photpho :  |b Luận văn ThS. Sinh học: 60 42 30 /  |c Ngô Thị Kim Toán ; Nghd. : TS. Nguyễn Quang Huy 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 62 tr. +  |e CD-ROM + tóm tắt 
502 |a Luận văn ThS. Sinh học thực nghiệm -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Nghiên cứu tình trạng ô nhiễm môi trường nước hiện nay ở Việt Nam và thế giới; các phương pháp xử lý ô nhiễm nước thải có chứa hợp chất nitơ, photpho hiện nay; các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa các hợp chất có chứa nitơ, photpho trong xử lý ô nhiễm nước thải; màng sinh học và ứng dụng màng sinh học trong việc xử lý ô nhiễm nước thải giàu nitơ, photpho. Trình bày các phương pháp nghiên cứu: phân lập vi khuẩn; đánh giá khả năng hình thành biofilm … Tìm hiểu các kết quả nghiên cứu: chủng vi sinh vật có khả năng chuyển hóa nitơ; chủng sinh vật có khả năng tích lũy photpho. 
653 |a Sinh học thực nghiệm 
653 |a Vi sinh vật 
653 |a Xử lý nước thải 
653 |a Nước thải giàu nitơ 
653 |a Nước thải giàu photpho 
700 1 |a Nguyễn, Quang Huy,  |d 1974-,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2110  |d 2110 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 579_000000000000000  |7 0  |9 16014  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 579   |p LV009896  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV