Những phạm trù mỹ học cơ bản /
Gồm hai phần: các phạm trù trong mỹ học trước chủ nghĩa MAcs. Những phạm trù mỹ học Mác-Lênin gồm thẩm mỹ cái đẹp, cái cao thượng, bi kịch, và hài kịch
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
1974,
1974
|
Series: | Lưu hành trong các trường đại học
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02927nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017283 | ||
005 | 20150529104013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024309 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 111 |2 14 | ||
090 | |a 111 |b BOR 1974 | ||
094 | |a 87.8 | ||
100 | 1 | |a Bô Rép, I. | |
245 | 1 | 0 | |a Những phạm trù mỹ học cơ bản / |c Iu.B. Bôrep ; Ngd. : Hoàng Xuân Nhị |
260 | |a H. : |b 1974, |c 1974 | ||
300 | |a 569 tr. | ||
490 | |a Lưu hành trong các trường đại học | ||
520 | |a Gồm hai phần: các phạm trù trong mỹ học trước chủ nghĩa MAcs. Những phạm trù mỹ học Mác-Lênin gồm thẩm mỹ cái đẹp, cái cao thượng, bi kịch, và hài kịch | ||
653 | |a Mỹ học | ||
653 | |a Phạm trù mỹ học | ||
653 | |a Thẩm mỹ | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Xuân Nhị, |d 1914-, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 211 |d 211 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2829 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT000203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2830 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT003519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2831 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT006835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2832 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT010151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2833 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT013467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2834 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT016783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2835 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT020099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2836 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT023415 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2837 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT026731 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2838 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT030047 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2839 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK000203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2840 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK001203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2841 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK002203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 2842 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK003203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |