Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước tỉnh Hà Giang và đề xuất giải pháp ứng phó : Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /
Thu thập tài liệu, số liệu tổng hợp thông tin về điều kiện tự nhiên, môi trường, sự phát triển kinh tế - xã hội, diễn biến, dao động và xu thế diễn biến của các yếu tố khí hậu, xây dựng kịch bản (biến đổi khí hậu) BĐKH của tỉnh Hà Giang. Đánh giá tác động của BĐKH đến tài nguyên thiên nhiên (TNN) (t...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01821nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119627 | ||
005 | 20150529105112.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 363.738 |2 14 | ||
090 | |a 363.738 |b NG-B 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Long Biên | |
245 | 1 | 0 | |a Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước tỉnh Hà Giang và đề xuất giải pháp ứng phó : |b Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 / |c Nguyễn Long Biên ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Văn Thắng |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2012 | ||
300 | |a 88 tr. + |e CD-ROM | ||
502 | |a Luận văn ThS. Khoa học môi trường -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Thu thập tài liệu, số liệu tổng hợp thông tin về điều kiện tự nhiên, môi trường, sự phát triển kinh tế - xã hội, diễn biến, dao động và xu thế diễn biến của các yếu tố khí hậu, xây dựng kịch bản (biến đổi khí hậu) BĐKH của tỉnh Hà Giang. Đánh giá tác động của BĐKH đến tài nguyên thiên nhiên (TNN) (trừ nước ngầm) tỉnh Hà Giang bao gồm: lượng mưa, dòng chảy và nước mặt, lũ quét – lũ ống, bốc hơi nước và hạn hán. Đề xuất một số biện pháp ứng phó. | ||
653 | |a Khoa học môi trường | ||
653 | |a Biến đổi khí hậu | ||
653 | |a Tài nguyên nước | ||
653 | |a Hà Giang | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thắng, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2108 |d 2108 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_738000000000000 |7 0 |9 16012 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.738 |p LV009894 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |