Nghiên cứu ứng dụng sắt nano xử lý nước ô nhiễm crôm và chì : Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /
Nghiên cứu quá trình chế tạo sắt nano và nano lưỡng kim. Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý nước thải ô nhiễm crôm và chì bằng sắt nano và nano lưỡng kim. Ứng dụng sắt nano và nano lưỡng kim vào xử lý nước thải Khu công nghiệp Phố Nối A. Trình bày kết quả điều chế sắt nano và nano...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01966nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119626 | ||
005 | 20150529105112.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 363.72 |2 14 | ||
090 | |a 363.72 |b PH-D 2012 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Thị Thùy Dương | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu ứng dụng sắt nano xử lý nước ô nhiễm crôm và chì : |b Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 / |c Phạm Thị Thùy Dương ; Nghd. : PGS.TS. Lê Đức |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2012 | ||
300 | |a 90 tr. + |e CD-ROM | ||
502 | |a Luận văn ThS. Khoa học môi trường -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Nghiên cứu quá trình chế tạo sắt nano và nano lưỡng kim. Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý nước thải ô nhiễm crôm và chì bằng sắt nano và nano lưỡng kim. Ứng dụng sắt nano và nano lưỡng kim vào xử lý nước thải Khu công nghiệp Phố Nối A. Trình bày kết quả điều chế sắt nano và nano lưỡng kim; khảo sát các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình xử lý nước ô nhiễm Cr(VI) và Pb bằng săt nano lưỡng kim; hiện trạng ô nhiễm tại khu công nghiệp Phố Nối A của tỉnh Hưng Yên; đánh giá hiệu quả xử lý nước ô nhiễm Cr và Pb của vật liệu sắt nano và nano lưỡng kim. | ||
653 | |a Khoa học môi trường | ||
653 | |a Sắt nano | ||
653 | |a Xử lý ô nhiễm | ||
653 | |a Ô nhiễm crôm | ||
653 | |a Ô nhiễm chì | ||
653 | |a Ô nhiễm nước | ||
700 | 1 | |a Lê, Đức, |d 1947-, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2107 |d 2107 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_720000000000000 |7 0 |9 16011 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.72 |p LV009893 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |