Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến tinh bột sắn theo hướng tiếp cận cơ chế phát triển sạch (CDM) : Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /

Nghiên cứu hệ thống xử lý nước thải chế biến tinh bột sắn tại cơ sở sản xuất tinh bột sắn làng nghề Dương Liễu, Hà Nội đảm bảo đạt quy chuẩn xả thải theo QCVN 40/2011 BTNMT, mức B. Tính toán giảm phát thải khí nhà kính khi thu hồi và tận dụng khí metan hình thành từ quá trình phân hủy yếm khí của hệ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đỗ, Thị Hải Vân
Đồng tác giả: Nguyễn, Thị Hà, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01801nam a2200265 a 4500
001 dlc000119621
005 20150529105112.0
008 130109 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 363.72  |2 14 
090 |a 363.72  |b ĐO-V 2012 
100 1 |a Đỗ, Thị Hải Vân 
245 1 0 |a Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến tinh bột sắn theo hướng tiếp cận cơ chế phát triển sạch (CDM) :  |b Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /  |c Đỗ Thị Hải Vân ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thị Hà 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 82 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Khoa học môi trường -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Nghiên cứu hệ thống xử lý nước thải chế biến tinh bột sắn tại cơ sở sản xuất tinh bột sắn làng nghề Dương Liễu, Hà Nội đảm bảo đạt quy chuẩn xả thải theo QCVN 40/2011 BTNMT, mức B. Tính toán giảm phát thải khí nhà kính khi thu hồi và tận dụng khí metan hình thành từ quá trình phân hủy yếm khí của hệ thống xử lý nước thải. Ước tính hiệu quả kinh tế từ bán chứng chỉ giảm phát thát (CER) và khi thay thế một phần nhiên liệu hóa thạch (than) bằng khí sinh học thu hồi. 
653 |a Khoa học môi trường 
653 |a Xử lý nước thải 
653 |a chế biến tinh bột sắn 
700 1 |a Nguyễn, Thị Hà,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2102  |d 2102 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 363_720000000000000  |7 0  |9 16006  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 363.72   |p LV009888  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV