Triết học lịch sử hiện đại /
Khái quát một số trào lưu triết học lịch sử phi Mác xit phương Tây nửa đầu thế kỷ XX
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1990
|
Series: | Tủ sách trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02763nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017278 | ||
005 | 20150529104012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024302 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 190 | ||
090 | |a 190 |b HA-T 1990 | ||
094 | |a 87.3 | ||
100 | 1 | |a Hà, Văn Tấn, |d 1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Triết học lịch sử hiện đại / |c Hà Văn Tấn |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1990 | ||
300 | |a 116 tr. | ||
490 | |a Tủ sách trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | ||
520 | |a Khái quát một số trào lưu triết học lịch sử phi Mác xit phương Tây nửa đầu thế kỷ XX | ||
653 | |a Triết học lịch sử | ||
653 | |a Triết học Phương Tây | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 210 |d 210 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2815 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT000202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2816 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT003518 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2817 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT006834 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2818 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT010150 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2819 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT013466 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2820 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT016782 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2821 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT020098 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2822 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT023414 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2823 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT026730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2824 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p GT030046 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2825 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p TK000202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2826 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p TK001202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2827 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p TK002202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 190_000000000000000 |7 0 |9 2828 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 190 |p TK003202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |