Đánh giá tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu đối với sinh kế người dân các xã vùng đệm Vườn Quốc gia Cát Bà : Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /

Dự báo các tác động của biến đổi khí hậu với khu vực Vườn Quốc gia Cát Bà. Đánh giá khả năng thích ứng và tính dễ bị tổn thương biến đổi khí hậu của các nhóm cộng đồng ven biển tham gia hoạt động sinh kế tại vùng đệm Vườn Quốc gia Cát Bà. Cung cấp các khuyến nghị và đề xuất giải pháp giảm thiểu cho...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Công
Đồng tác giả: Trần, Văn Thụy, 1958-, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01867nam a2200277 a 4500
001 dlc000119617
005 20150529105112.0
008 130109 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 363.738  |2 14 
090 |a 363.738  |b NG-C 2012 
100 1 |a Nguyễn, Văn Công 
245 1 0 |a Đánh giá tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu đối với sinh kế người dân các xã vùng đệm Vườn Quốc gia Cát Bà :  |b Luận văn ThS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 60 85 02 /  |c Nguyễn Văn Công ; Nghd. : PGS.TS. Trần Văn Thụy 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 99 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Khoa học môi trường -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Dự báo các tác động của biến đổi khí hậu với khu vực Vườn Quốc gia Cát Bà. Đánh giá khả năng thích ứng và tính dễ bị tổn thương biến đổi khí hậu của các nhóm cộng đồng ven biển tham gia hoạt động sinh kế tại vùng đệm Vườn Quốc gia Cát Bà. Cung cấp các khuyến nghị và đề xuất giải pháp giảm thiểu cho các hoạt động sinh kế và quản lý tài nguyên hỗ trợ tăng cường khả năng thích ứng của người dân địa phương trước tác động của biến đổi khí hậu. 
653 |a Khoa học môi trường 
653 |a Biến đổi khí hậu 
653 |a Ảnh hưởng môi trường 
653 |a Vườn Quốc gia Cát Bà 
700 1 |a Trần, Văn Thụy,  |d 1958-,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2098  |d 2098 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 363_738000000000000  |7 0  |9 16002  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 363.738   |p LV009884  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV