Đánh giá thực trạng đấu giá quyền sử dụng đất và hiệu quả sử dụng quỹ đất sau đấu giá tại một số dự án trên địa bàn Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội : Luận văn ThS. Địa chính: 60 44 80 /

Nghiên cứu cơ sở lý luận và pháp lý của đấu giá quyền sử dụng đất ở nước ta. Điều tra, khảo sát thu thập tài liệu, số liệu về công tác đấu giá quyền sử dụng đất và tình hình sử dụng quỹ đất sau đấu giá tại một số dự án trên địa bàn quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Phân tích, đánh giá thực trạng đấu g...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Trung Đạt
Đồng tác giả: Trần, Văn Tuấn, 1968-, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01959nam a2200277 a 4500
001 dlc000119616
005 20150529105112.0
008 130109 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 333.33  |2 14 
090 |a 333.33  |b NG-Đ 2012 
100 1 |a Nguyễn, Trung Đạt 
245 1 0 |a Đánh giá thực trạng đấu giá quyền sử dụng đất và hiệu quả sử dụng quỹ đất sau đấu giá tại một số dự án trên địa bàn Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội :  |b Luận văn ThS. Địa chính: 60 44 80 /  |c Nguyễn Trung Đạt ; Nghd. : PGS.TS. Trần Văn Tuấn 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 85 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Địa chính -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Nghiên cứu cơ sở lý luận và pháp lý của đấu giá quyền sử dụng đất ở nước ta. Điều tra, khảo sát thu thập tài liệu, số liệu về công tác đấu giá quyền sử dụng đất và tình hình sử dụng quỹ đất sau đấu giá tại một số dự án trên địa bàn quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Phân tích, đánh giá thực trạng đấu giá quyền sử dụng đất và hiệu quả sử dụng quỹ đất sau đấu giá tại các dự án nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả trong công tác đấu giá quyền sử dụng đất; quản lý và sử dụng quỹ đất sau đấu giá tại khu vực nghiên cứu. 
653 |a Địa chính 
653 |a Quyền sử dụng đất 
653 |a Dự án 
653 |a Hà đông 
700 1 |a Trần, Văn Tuấn,  |d 1968-,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2097  |d 2097 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 333_330000000000000  |7 0  |9 16001  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 333.33   |p LV009883  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV